行业分类
越南语一点就通(14)
日期:2016-03-27 18:15  点击:502
 三、常用例句开口说:

! 要上哪去啊?      Ê! muốn đi đâu đó ?

今天生意不好    Bữa (hôm) nay bán ế

! 去不去?       Ê! có đi không ?

这首歌很动听    Bài hát này nghe êm tai

哎啊! 脏死了!    Eo ôi ! bẩn quá !

哎呦! 太可怕了!       Eo ôi (aí rồI ôi)! sợ quá !

第十课:g 帮助 giúp đỡ

一、常用单词:

见面      gặp mặt

近来      gần đây

解渴      giải khát

升旗      giải lao

身份证  giấy căn cước  /  thẻ căn cước

文件      giấy tờ / văn kiện

休息时间     giờ nghỉ

帮助      gúp đỡ

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
06/26 22:24
首页 刷新 顶部