行业分类
越南语一点就通(16)
日期:2016-03-27 18:15  点击:588
 二、单词补给站:   蔬菜

辣椒      ớt

西红柿  cà chua

玉米      bắp/ bắp ngô

空心菜  rau muống

红萝卜  cà rốt

包菜      bắp cải

三、常用例句开口说:

今天我有看见他       Hôm nay tôi có gặp anh ấy

最近我没有碰到他   Gần đây tôi không gặp anh ấy

我要喝冷饮 Tôi muốn uống nước giải khát

现在休息十分钟       Bây giờ nghỉ giải lao mười phút

你有带身份证吗?     Anh có đem giấy căn cước không ?

请给我看你的证件   Xin cho tôi xem giấy tờ của anh

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
06/26 22:46
首页 刷新 顶部