行业分类
越南语一点就通(18)
日期:2016-03-27 18:16  点击:629
 三、常用例句开口说:

我要去买日用品       Tôi đi mua đồ dùng hàng ngày

我要收拾行李    Tôi cần thu xếp hành lý

我是留学生 Tôi là lưu học sinh

请代我问候 Xin cho tôi gửi lời hỏi thăm

你何时回西贡?  Hôm nào anh về Sài Gòn ?

昨天你有去玩吗?     Hôm qua anh có đi chơi không ?

第十二课:i 安静 im lặng

一、常用单词:

大便      iả  /  đi iả

拉肚子  iả chảy

益处      ích lợi  /  lợi

安静      im lặng

住嘴      im đi

盖章      in dấu  /  đóng dấu

数日      Ít bữa /ít hôm / vài ngày

不常      Ít khi

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
06/26 21:54
首页 刷新 顶部