行业分类
越南语一点就通(20)
日期:2016-03-27 18:17  点击:592
 第十三课:冰淇淋kem

一、常用单词:

冰淇淋  kem

事情      s ự tình

旅馆      khách sạn

何时      khí nào

气候      khí hậu

   khóc

难受      khó chịu

不知道  không biết

二、单词补给站:饮料

   trà  /  chè(北方)

咖啡      cà phê

果汁      nước trái cãy

汽水      nước máy

啤酒      bia hơi

葡萄酒  rượu nho  /  rượu vang

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
06/26 22:08
首页 刷新 顶部