行业分类
越南语一点就通(22)
日期:2016-03-27 18:18  点击:622
 二、单词补给站:

公车      xe buýt

出租车  xe tắc-xi

汽车      xe hơi / ô tô

摩托车  xe gắn máy  /  xe hon đa / xe máy / xe mô tô

自行车  xe đạp

   tàu  /  thuyền

三、常用例句开口说:

我迷路了!    Tôi bị lạc đường

请开车慢一点    Xin lái xe chậm một chút

您在哪工作?      Ông làm việc ở đâu ?

明天天气会变冷       Ngày mai trời trở lạnh

我走错路了 Tôi đi lầm đường

好久不见还记得我吗?    Lâu quá không gặp còn nhớ tôi không ?

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
06/26 22:21
首页 刷新 顶部