行业分类
越南语一点就通(24)
日期:2016-03-27 18:19  点击:608
 三、常用例句开口说:

今天天气凉 Bữa nay trời mát mẻ

飞机已经准时到达   Máy bay đã đến đúng giờ

你今年几岁?      Em năm nay mấy tuới ?

你家里有多少人?     Nhà em có mấy người ?

我再点一道菜    Tôi kêu thêm một món ăn

一年有四季,分别为春夏秋冬    Một năm có bốn mùa : Xuân, Hạ,Thu, Đông

第十六课:n 新年 năm mới

一、常用单词:

新年      năm mới

热水      nước nóng

明天      ngày mai

郊外      ngoại ô

听音乐  nghe nhạc

职业      nghề nghiệp

放暑假  nghỉ hè

想家      nhớ nhà

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
06/27 01:04
首页 刷新 顶部