行业分类
越南语一点就通(28)
日期:2016-03-27 19:16  点击:718
 二、单词补给站:服装

衬衫      áo sơ mi

裙子      đầm

裤子      quần

外套      áo khoác

西装      áo vách lông

泳衣      áo tắm  /  áo bơi

三、常用例句开口说:

你喜欢吃海螺吗?     Anh thích ăn ốc biển không ?

, 我喜欢吃蜗牛    Không, tôi thích ăn ốc sên

您要找谁?   Ông muốn kiếm ai ?

我要找这里的老板   Tôi muốn kiếm ông chủ ở đây

他是我的外公    Ông ấy là ông ngoại của tôi

他不在家有什么事吗?    Ổng ấy đi vắng có chuyện gì không ?

n>

 

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
06/27 01:28
首页 刷新 顶部