行业分类
越南语一点就通(30)
日期:2016-03-27 19:16  点击:582
 三、常用例句开口说:

你在那边好吗?  Anh ở bên đó có khỏe không ?

我在这边很好    Tôi ở bên này rất khỏe

你在哪?       Anh ở đâu ?

我在这  Tôi ở đây

我住在乡下 Tôi ở nhà quê

你住在城市 Anh ở thành phố

第二十课:p 渡船 phà

一、常用单词:

泡茶      pha trà  /  pha chè

泡咖啡  pha cà phê

鞭炮      pháo

烟火      pháo bông  /  pháo hoa

片子      phim

卡通片  phim họat họa

鸡丝汤河粉 phở gà xé phay

生牛肉河粉 phở tái

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
06/27 01:25
首页 刷新 顶部