行业分类
越南语一点就通(31)
日期:2016-03-27 19:17  点击:788
 二、单词补给站:饰品 :装饰物品

戒指      trà rá  /  chiếc nhẫn

项链      giây chuyền

耳环      bông tai

手镯      vòng đeo tay

手表      đồng hồ đeo tay

发夹      cây kẹp tóc

三、常用例句开口说:

帮我泡一壶茶    Pha giùm tôi một ấm trà

帮我泡一杯咖啡       Pha giùm tôi một ly cà phê

我喜欢放鞭炮    Tôi thích đốt pháo

我喜欢看放烟火       Tôi thích coi đốt pháo bông

给我一碗鸡丝汤河粉      Cho tôi một tô phở gà

我喜欢吃生牛肉河粉      Tôi thích ăn phở tái

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
06/27 00:56
首页 刷新 顶部