行业分类
越南语一点就通(33)
日期:2016-03-27 19:18  点击:673
 三、常用例句开口说:

他很关心我 Anh ấy quan tâm tôi lắm

我要找小吃店    Tôi muốn kiếm quán ăn

我要去小饭店吃午餐      Tôi muốn đi quán cơm ăn trưa

今晚我要住小旅馆   Tối nay tôi muốn ở quán trọ

这个吊扇很漂亮       Cái quạt trần này đẹp quá

好热我要穿短裤       Nóng quá tôi muốn bận/mặc quần lửng

第二十二课:戏院 rạp hát

一、常用单词:

电影院  rạp chiếu bóng

戏院      rạp hát

九层塔  tháp chín tầng

空心菜  rau muống

洗脸      rửa mặt

洗手      rửa tay

香槟酒  rượu sâm-banh

红酒      rượu vang  /  rượu nho

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
06/27 00:53
首页 刷新 顶部