行业分类
越南语一点就通(34)
日期:2016-03-27 19:18  点击:1122
 二、单词补给站:餐具

   chén  /  bát

筷子      đũa

汤匙      muỗng

叉子      nĩa(南方) dĩa (北方)

杯子      ly

盘子      dĩa  (南方) /  đĩa (北方)

三、常用例句开口说:

哪里有电影院?  Ở đâu có rạp chiếu bóng ?

这附近有戏院吗?     Gần đây có rạp hát không ?

我喜欢吃烫空心菜   Tôi thích ăn rau muống luộc

我要洗脸     Tôi muốn rửa mặt

我要洗手     Tôi muốn rửa tay

我喜欢喝香槟酒       Tôi thích uống rượu sâm-banh

style='mso-tab-count:1'>   đèn

 

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
07/09 13:25
首页 刷新 顶部