行业分类
越南语一点就通(35)
日期:2016-03-27 19:18  点击:512
 第二十三课: s 机场 sân bay

一、常用单词:

过户      sang tên

照顾      săn sóc

预备      sắp sửa / dự bị

机场      sân bay

阳台      sân gác / ban công

生日      sinh nhật  /  ngày sinh

门牌      số nhà

   sương mù

二、单词补给站:电器用品

电视      vô tuyến  /  ti vi

冰箱      tủ lạnh

计算机  vi tính

洗衣机  máy giặt

电话      điện thoại

收音机  máy thu thanh  /  ra đi ô

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
06/27 06:25
首页 刷新 顶部