行业分类
越南语一点就通(36)
日期:2016-03-27 19:19  点击:677
 三、常用例句开口说:

这房子何时才能过户?    Căn nhà này bao giờ mới được sang tên ?

谢谢你的照顾    Cám ơn anh săn sóc

准备好行李上车       Chuẩn bị hành lý để lên xe

我要去机场 Tôi muốn đi sân bay

我去阳台晒衣服       Tôi ra sân gác phơi quần áo

这门牌号码在哪里? Số nhà này ở đâu ?

第二十四课: t 洗澡 tắm

一、常用单词:

   tay

耳朵      tai

出租车  tăc-xi

洗澡      tắm

淋浴      tắm hoa sen

时间      thì giờ

五花肉  thịt ba chỉ

火腿      thịt dăm-bông

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
06/27 06:08
首页 刷新 顶部