行业分类
越南语一点就通(37)
日期:2016-03-27 19:20  点击:684
 二、单词补给站:文具用品

钢笔      bút máy  /  viết máy

圆珠笔  bút bi

铅笔      bút chì  /  viết chì

笔记本  sổ ghi chép

钉书机  máy ghim

计算器  máy tính

三、常用例句开口说:

我要叫出租车    Tôi muốn kêu tắc-xi

我要洗澡     Tôi muốn tắm

我喜欢淋浴 Tôi thích tắm hoa sen

现在还有充裕时间   Bây giờ còn nhiều thì giờ

我喜欢吃五花肉       Tôi thích ăn thịt ba chỉ

我喜欢吃火腿    Tôi thích ăn thịt dăm-bông

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
06/27 06:07
首页 刷新 顶部