行业分类
越南语一点就通(39)
日期:2016-03-27 19:21  点击:829
 三、常用例句开口说:

我要烫衣服 Tôi muốn ủi quần áo

我要去烫头发    Tôi muốn đi uốn tóc

我喜欢喝汤 Tôi thích uống canh

我喜欢喝白开水       Tôi thích uống nước trắng

我很怕吃药 Tôi rất sợ uống thuốc

我不喜欢喝酒    Tôi không thích uống rượu

第二十六课:ư  喜爱 ưa

一、常用单词:

喜爱      ưa

不喜欢  không ưa

奉承      ưa nịnh

同意      ưng

同意      ưng thuận

盼望      ước

愿望      ước nguyện

优先      ưu tiên

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
06/27 06:13
首页 刷新 顶部