行业分类
越南语一点就通(40)
日期:2016-03-27 19:21  点击:1070
 二、单词补给站:天气

炎热      nóng nực

下雨      trời mưa

台风      bão

寒冷      lạnh

凉爽      mát mẽ

打雷      có sấm

三、常用例句开口说:

我喜欢看杂志    Tôi ưa xem tạp chí  /  Tôi thích coi tạp chí

她不喜欢熬夜    Chị ấy không ưa thức đêm

她很会拍马屁    Chị ấy hay ưa nịnh bợ

我不答应     Tôi không ưng

她已经答应要签字了      Chị ấy đã ưng thuận ký giấy rồi

多盼望可以去环游世界  Ước gì được đi du lịch thế giới

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
06/27 05:37
首页 刷新 顶部