行业分类
越南语一点就通(42)
日期:2016-03-27 19:22  点击:764
 三、常用例句开口说:

这位是我的未婚夫   Đây là vị hôn phu của tôi

这为是我的未婚妻   Đây là vị hôn thê của tôi

我喜欢吃烧鸭    Tôi thích ăn vịt quay

这只大象好老    Con voi này già quá

这位是我的太太       Dây là vợ của tôi

今晚去玩我好快乐!  Tối nay đi chơi tôi vui quá

第二十八课:炒菜 xão rau

一、常用单词:

绿色      xanh lá cây

炒菜      xão rau

汽油      xăng

三轮车  xích-lô

机动三轮车 xích-lô máy

请问      xin hỏi

请原谅  xin tha lỗi

穿耳洞  xổ lổ tai

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
06/27 06:23
首页 刷新 顶部