行业分类
越南语即学即用(6)
日期:2016-03-27 19:42  点击:1585
 (四) 称谓用语  ( từ ngữ xưng hô )  
先生 ông  /  anh  
小姐  cô  /  chị 
太太 bà  
丈夫 chồng  /  ông xã 
妻子 vợ  /  bà xã 
 爸爸 ba  /  bố  /  cha 
妈妈 má  /  mẹ 
爷爷 ông nội 
奶奶 bà nội 
外公 ông ngoại 
外婆 bà ngoại  
哥哥 anh trai  /  anh giai 
姊姊 chị gái  
弟弟 em trai  /  em giai   
妹妹 em gái 
嫂嫂 chị dâu 
小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
06/27 09:45
首页 刷新 顶部