返回
越南语入门
越南语即学即用(7)
日期:
2016-03-27 19:43
点击:
901
外孙 cháu ngoại trai / cháu ngoại giai
外孙女 cháu ngoại gái
侄儿 cháu họ trai
侄女 cháu họ gái
外甥 cháu ruột trai
外甥女 cháu ruột gái
女婿 con rể
媳妇 con dâu
姊夫 anh rể
小妹 em út
日语
韩语
德语
法语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
越南语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语
小语种学习网
|
本站导航
|
英语学习
|
网页版
06/27 10:55