行业分类
越南语即学即用(9)
日期:2016-03-27 19:43  点击:1006
 (五) 人际关系  ( quan hệ giao thiệp ) 
同事 đồng sự 
朋友  bạn  
同学 bạn học 
男朋友 bạn trai 
女朋友 bạn gái 
邻居 làng xóm / hàng xóm 
老板 ông chủ 
员工 nhân viên  
房东  chủ nhà  
房客  người thuê phòng 
小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
06/27 13:42
首页 刷新 顶部