返回
越南语入门
越南语即学即用(9)
日期:
2016-03-27 19:43
点击:
1006
(五) 人际关系 ( quan hệ giao thiệp )
同事 đồng sự
朋友 bạn
同学 bạn học
男朋友 bạn trai
女朋友 bạn gái
邻居 làng xóm / hàng xóm
老板 ông chủ
员工 nhân viên
房东 chủ nhà
房客 người thuê phòng
日语
韩语
德语
法语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
越南语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语
小语种学习网
|
本站导航
|
英语学习
|
网页版
06/27 13:42