行业分类
越南语即学即用(10)
日期:2016-03-27 19:46  点击:1148
 (六) 代名词  ( đại từ ) 
你  ông  bà  chú  thím bác  anh  chị  cô bạn   đồng chí  em  con cháu  thằng  mày  my bay  5  ngơi 
我  tôi em con cháu 
他  ông ấy anh ấy em ấy hắn nó 
她  bà ấy chị ấy em ấy hắn nó 
你们  các ông các bà các cô các chú các anh các chị các bạn các em 
小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
06/27 13:01
首页 刷新 顶部