行业分类
越南语学习(7)
日期:2016-06-26 09:14  点击:717
 2. Từ "là" cùng với danh từ làm vị ngữ trong câu

2、“”与名词在句中共同作为谓语
Ví dụ: - Tôi là Helen
例如:我是海伦
- Đây là cái nón
这是顶斗笠
Câu hỏi kiểu này là: Là ai?
疑问句式:是谁?
Là cái gì?
是什么?
hoặc: Có phải là... không?
或者:是吗?
Khi trả lời khẳng định thường có "vâng" đặt đầu câu, phủ định là "không" hoặc "không phải"
肯定的回答时常有“是”放在句首,否定的回答是“不”或者“不是”
- Vâng, tôi là Helen

-是的,我是海伦
- Không, tôi không phải là Helen
不,我不是海伦
Trong hội thoại kiểu câu hỏi này có các biến thể sau:
这种疑问句式在会话中有以下变换形式:
D là D, phải không?
,是吗?
Ví dụ: Chị là Helen, phải không?
例如:你是海伦,是吗?
Có phải D là D không?
Ví dụ: Có phải chị là Helen không?
例如:你是海伦吗?哈里:很荣幸能见到您。

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
07/07 13:04
首页 刷新 顶部