行业分类
越南语学习(14)
日期:2016-06-26 09:20  点击:602
 3. Phó từ chỉ thời gian "đã", "đang", "sẽ": luôn đi kèm trước động từ.

3、时间副词“已经”、“正在”、“将要”:常放在动词前。
a. Đã: quá khứ đơn giản.
a.
已经:简单的过去时
đã học 
已经学
đã xem phim 
已经看电影
đã gặp 
已经见到

b. Đang: hiện tại đơn giản.
b.
正在:简单的现在时
đang học tiếng Việt 
正在学越语
đang viết thư 
正在写信
đang ngủ 
正在睡觉
đang đi chơi 
正在去玩

c. Sẽ: tương lai đơn giản.
c.
将要:简单的将来时
Sẽ làm việc 
将要工作
Sẽ nghỉ 
将要休息
Sẽ về nước 
将要回国

Sẽ mua từ điển   将要买字典

Câu hỏi: đã... chưa?
疑问句:了吗?了没有?

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
07/07 13:20
首页 刷新 顶部