行业分类
越南语学习(21)
日期:2016-06-26 09:47  点击:626
 2. Cấp so sánh của tính từ 形容词的比较级

Hơn: so sánh tương đối (dùng khi có hai sự vật đem so sánh)

Hơn:相对比较(两种事物比较时使用)
Bằng: so sánh ngang nhau.

Bằng:相等比较
Nhất: so sánh tuyệt đối (thường dùng khi có 3 sự vật trở lên được đem so sánh)

Nhấ:绝对比较(常用于3种或以上事物比较时)
Ví dụ:
例如:
 - Tiếng Việt khó hơn tiếng Anh.

-越语比英语难。
- Bác sĩ Bắc trẻ hơn bác sĩ Nam.

-阿北医生比阿南医生年轻。
- Tiếng Pháp khó nhất.

-法语最难。
- Cái phòng này rộng bằng cái phòng kia.

-这个房间和那个房间一样大。

3. Mức độ cao của tính từ: "rất", "lắm"

3、形容词的高程度:"rất", "lắm"(很)
Rất hân hạnh 
很荣幸
Rất khoẻ 
很健康
Trong khẩu ngữ thường dùng "lắm" thay cho "rất"

在口语中常用"lắm"代替"rất"

Vui mừng lắm, khoẻ lắm  很荣幸,很健康


小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
07/07 18:12
首页 刷新 顶部