行业分类
越南语学习(67)
日期:2016-06-30 11:25  点击:550
  II. Ghi chú ngữ pháp

二、语法解释

"Mới", "vừa" : phó từ đi kèm Đ (động từ) để biểu thị quá khứ gần

1"Mới", "vừa" :副词,放在动词后面表示刚刚发生的动作

Ví dụ: - Anh ấy đi (không xác định thời gian)

例如:-他走(不知道什么时候走)

-Anh ấy đã đi (quá khứ không xác định) 他已经走了(过去式,不知道确切什么时候走)

- Anh ấy mới đi (quá khứ gần)  他才走(过去刚刚发生)

- Anh ấy vừa đi (quá khứ gần) 他刚走(过去刚刚发生)

Chú ý: Cũng có khi "mới" đi kèm với D (danh từ) để biểu thị ý nghĩa một sự việc xẩy ra sớm hơn bình thường.

注意:有时"mới"与在名词放在一起表示某件事情比平常发生得早。

Ví dụ:

例如:- Mới tháng sáu mà đã nóng. 才六月就热了。

Mới đầu mùa đông mà trời đã rét. 才初冬天就变冷了。

 

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
07/08 13:13
首页 刷新 顶部