行业分类
越南语学习(95)
日期:2016-06-30 14:37  点击:875
 4. "Xong", "rồi" 

a. Xong: Phó từ, đứng kèm sau động từ hoặc cuối câu để biểu thị ý nghĩa hoàn thành của hoạt động.

a.Xong:副词,放在动词后或句尾,表示活动的完成。

Ví dụ: 

例如:

- Ăn xong có gì tráng miệng không?

-吃完有什么饭后水果吗?
- Nói xong anh ấy đi.

-说完他走了。
- Làm xong bài tập.

-做完作业。

b. Xong có thể kết hợp với "rồi" thành "xong rồi" để nhấn mạnh vào ý nghĩa hoàn thành

b.Xong可以与“rồi”结合使用,强调已经完成。

Ví dụ:

例如:

- Làm xong bài tập rồi

-做完作业了。
- Làm bài tập xong rồi.

-把作业做完了。

Chú ý: Muốn biểu thị ý nghĩa hoạt động chưa hoàn thành có thể dùng "chưa xong" hoặc "sắp xong"

注意:表示未完成活动可以用“chưa xong”或“sắp xong

Ví dụ: 

例如:
- Làm bài tập chưa xong.

-作业没做完。
- Chưa làm bài tập xong.

-没做完作业。

hoặc: 

或者:
- Làm bài tập sắp xong.

-作业快做完了。
- Sắp làm bài tập xong.  

-快做完作业了。

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
07/08 23:07
首页 刷新 顶部