行业分类
越南语学习(122)
日期:2016-07-18 16:34  点击:581
 II. Ghi chú ngữ pháp

二、语法解释

1. Nhóm động từ chỉ trạng thái cơ thể: "đau", "nhức", "viêm"... làm vị ngữ để chỉ một bộ phận nào đó của cơ thể bị đau.

1、指身体状态的动词:“疼”、“疼痛”、“发炎”做谓语表示身体的某一部分疼痛。

Sơ đồ cấu tạo của vị ngữ như sau:

谓语的基本构造如下:

- bị + đau (nhức, mỏi) + tên bộ phận cơ thể.

- bị+疼(疼痛、疲劳)+ 身体部分名字

Ví dụ: - Tôi bị đau dạ dày.

例如:-我胃疼。

- Tôi bị nhức đầu.

-我头痛。

Chú ý: Nếu bộ phận của cơ thể đau lâu dài, mãn tính thì thêm từ "bệnh" vào trước các từ "đau", "nhức", "viêm"...

注意:如果身体疼的比较久,慢性的,那么要在“đau”、“nhức”、“viêm”等词前加上“bệnh

- Tôi bị bệnh nhức đầu.

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
07/09 07:05
首页 刷新 顶部