行业分类
越南语学习(124)
日期:2016-07-18 16:35  点击:806
 3. Cách phủ định tuyệt đối với "không" (chẳng) + "từ nghi vấn" + ... đâu/cả

3、绝对否定的表述方式:“không (chẳng) + “疑问词” + ... đâu/cả

Ví dụ: - Không có gì nghiêm trọng đâu.

例如:-没什么严重的。

- Không ai biết đâu (cả).

-没有谁知道。

- Không sao khỏi được đâu.

-

Chú ý: Khi dùng "đâu" ở cuối câu, có thể thay "không" bằng "có", nghĩa không đổi.

注意:当“đâu”放在句尾时,可以替代“không”和“”,意思不变。

Ví dụ: - Không ai biết đâu! = Có ai biết đâu!

例如:没人知道

 

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
07/09 06:25
首页 刷新 顶部