行业分类
越南语学习(160)
日期:2016-07-20 09:39  点击:899
 II. Ghi chú ngữ pháp

二、语法注释

1. "Ra, vào, lên, xuống" được dùng trong kết cấu " Đ + D1 + ra, vào, lên, xuống" để biểu thị hướng xác định của hành động.

1、“Ra, vào, lên, xuống”用于结构“动词+名词+ Ra, vào, lên, xuống”来表示行动的趋向。

Ví dụ:

例如:

- bỏ tiền vào phong bì

把钱放到封包里

- treo tranh lên tường

把画挂到墙上

- đưa ô tô vào gara

把车开到车库里

- bước chân xuống thuyền

走下船

- lấy tiền ra khỏi ví

从钱包里取出钱

- đạp xe ra phố

骑车上街

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
07/10 04:03
首页 刷新 顶部