行业分类
中越对译:不一定
日期:2017-08-31 22:57  点击:1720
 Chạy trốn chưa chắc là trốn được;

逃避不一定躲得过

Đối mặt chưa chắc là khó chịu;
面对不一定最难受

Cô đơn chưa chắc là không vui vẻ;
孤单不一定不快乐

Có được chưa chắc là lâu dài;
得到不一定能长久

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
07/11 19:14
首页 刷新 顶部