行业分类
中越对译:衣服
日期:2017-10-22 22:46  点击:1545
 1.这件羊毛套衫你穿很合身。

Chiếc áo len cổ chui này rất hợp với bạn.


2.
她穿了件粉色衬衫
ấy đang mặc một cái áo sơ mi màu hồng.


3.
我需要一件新的体恤衫过夏天。
Tôi c
ần một chiếc áo thun mới cho mùa hè này.


4.
这套西装标价为500镑。
B
ộ âu phục trị giá 500 euro.


5.
那是一条从牛仔裤店偷来的牛仔裤。
Đây là chiếc quần bò mua từ cửa hàng bán đồ denim.

6.她穿一件碧绿的紧身连衣裙。
ấy mặc một chiếc váy ôm body màu xanh.

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
11/11 09:51
首页 刷新 顶部