行业分类
越南语观光游览常用词汇4
日期:2018-09-26 22:00  点击:1156
 13 零售商店cửa hàng bán lẻ

14 入场券vé vào cửa

15 (拍照chụp ảnh/quay phim

16 照片bức ảnh

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
05/16 18:08
首页 刷新 顶部