返回
越南语入门
中越对译:格外1
日期:
2019-12-21 20:18
点击:
311
天
气
格
外
炎
热
,
太
阳
格
外
耀
眼
。
Th
ờ
i ti
ế
t vô c
ù
ng n
ó
ng b
ứ
c, ánh n
ắ
ng vô c
ù
ng ch
ó
i m
ắ
t.
空
气
格
外
清
新
,
天
空
格
外
湛
蓝
。
Không kh
í
h
ế
t s
ứ
c trong lành, b
ầ
u tr
ờ
i đ
ặ
c bi
ệ
t xanh th
ắ
m.
日语
韩语
德语
法语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
越南语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语
小语种学习网
|
本站导航
|
英语学习
|
网页版
11/12 13:40