行业分类
中越对译:居然和竟然2
日期:2019-12-29 22:30  点击:323
 他违反交通规则居然还有脸要求赔偿。 

Anh ấy vi phm luật giao thông li còn dám yêu cầu bồi thường. 

她不但参加了生物竞赛,而且居然获胜了。 

Chị ấy không nhng tham gia cuộc thi kiến thc sinh vật, mà li còn giành phần thng. 

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
11/12 04:54
首页 刷新 顶部