行业分类
中越对译:居然和竟然3
日期:2019-12-29 22:31  点击:312
 那个表面温和的男人居然是犯罪嫌疑人。 

Người đàn ông bề ngoài ôn hòấy thế mà là nghi can phạm tội. 

早上还是晴天,中午居然下起雨来。 

Buổi sáng tri đẹp, buổi trưa đã lại đổ mưa rồi.

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
11/12 04:52
首页 刷新 顶部