行业分类
中越对译:果真/果然4
日期:2019-12-29 23:03  点击:358
 小张说要游过这条河,果真他做到了。

Tiểu Trương nói sẽ bơi qua con sông này, quả thật anh ấy đã làm được.

 

老孙说自己耳朵听不见,果真如此。

Ông Tôn nói tai mình không nghe thấy, quả đúng như vậy.

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
11/12 00:29
首页 刷新 顶部