行业分类
中越对译:果真/果然6
日期:2019-12-29 23:05  点击:331
 原来放在架子上的一盆仙人掌果真不见了。

Cây xương rồng vốn để trên giá gỗ quả thật không thấy nữa.

 

他们说翻过山有片湖,果真被我发现了。

Họ nói vượt qua quả núi có một hồ nước, quả thật bị tôi phát hiện.

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
11/12 00:29
首页 刷新 顶部