行业分类
中越对译:何况/况且4
日期:2019-12-29 23:08  点击:338
 他在陌生人面前都不习惯讲话,何况在大庭广众之下。 

Trước mt người lạ anh ấy không có thói quen nói chuyện, huống hồ trước đám đông. 

 

小王的钱包被偷了,况且钱包里还有身份证。 

Ví tiền của Tiểu Vương bị mất cp rồi, hơn na trong ví còn có Chng minh thư. 

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
11/11 22:56
首页 刷新 顶部