行业分类
中越对译:幸亏1
日期:2020-01-24 14:42  点击:370
 

幸亏今天没开车,要不非赶上堵车不可。

May mà hôm nay không lái xe, nếu không không tránh khỏi ùn tắc.

幸亏老张没买彩票,要不也无缘中奖。

May mà ông Trương không mua sổ xố, không thì cũng chẳng trúng thưởng.

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
11/11 19:49
首页 刷新 顶部