行业分类
中越对译:幸亏2
日期:2020-01-24 14:44  点击:338
 

幸亏他提前告诉我了,要不我还蒙在鼓里呢。

May mà anh ấy nói trước với tôi, không thì tôi vẫn mù tịt .

幸亏我今天提前回家了,要不阳台的衣服就被雨淋湿了。

May mà hôm nay tôi về nhà sớm, không thì quần áo phơi ngoài ban công bị mưa ướt hết.

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
11/11 19:49
首页 刷新 顶部