行业分类
中越对译:幸亏4
日期:2020-01-24 14:45  点击:401
 

幸亏老师及时赶到,要不小王和小李就打得不可开交了。

May mà giáo viên đến kịp, không thì Tiểu Vương và Tiểu Lý đã đánh nhau túi bụi.

幸亏我没吃那盒点心,要不现在已经上吐下泻了。

May mà tôi không ăn hộp bánh điểm tâm ấy, không thì bây giờ đã miệng nôn chôn tháo rồi.

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
11/11 19:50
首页 刷新 顶部