行业分类
中越对译:对……感兴趣5
日期:2020-01-28 15:41  点击:316
 

张磊对户外运动产生兴趣后,一放假就徒步旅行。

Sau khi Trương Lỗi có hứng thú đối với vận động ngoài trời, hễ nghỉ phép là du lịch đi bộ.

孙爷爷对钓鱼产生兴趣后,一钓就是一天。

Ông Tôn sau khi nảy ra hứng thú đối với câu cá, hễ câu là đi cả ngày.

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
11/11 15:47
首页 刷新 顶部