行业分类
中越对译:怪不得1
日期:2020-01-28 16:02  点击:390
 

下午有雷阵雨,怪不得天气闷热。

Buổi chiều có mưa rào, chả trách thời tiết oi bức.

阿霞穿这么少,怪不得感冒了。

Hà mặc ít thế này, thảo nào bị cảm.

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
11/11 11:15
首页 刷新 顶部