行业分类
中越对译:怪不得2
日期:2020-01-28 16:03  点击:303
 

小张手机换号了,怪不得我打不通电话。

Điện thoại di động của Tiểu Trương đã đổi số, chả trách tôi gọi điện thoại không được.

王晓出国留学了,怪不得我再也没见过她。

Vương Hiểu đi lưu học rồi, thảo nào tôi không thấy cô ấy nữa.

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
11/11 11:15
首页 刷新 顶部