行业分类
中越对译:怪不得4
日期:2020-01-28 16:04  点击:314
 

这间屋一直没人住,怪不得落了那么多土。

Căn nhà nay luôn không có người ở, thảo nào đầy bụi bặm.

 

怪不得天气闷热,原来要下雷阵雨了。

Thảo nào thời tiết oi bức, hóa ra sắp mưa rào.

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
11/11 11:15
首页 刷新 顶部