行业分类
中越对译:怪不得5
日期:2020-01-28 16:04  点击:326
 

怪不得阿霞感冒了,原来她穿得很少。

Thảo nào Hà bị cảm, té ra cô ấy mặc ít quá.

怪不得我打不通小张电话,原来他手机换号了。

Chả trách không gọi được điện thọai cho Tiểu Trương, hóa ra đã thay số điện thoại.

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
11/11 11:15
首页 刷新 顶部