行业分类
中越对译:怪不得7
日期:2020-01-28 16:04  点击:368
 

怪不得我看他眼熟,原来我去年就见过他。

Chả trách tôi thấy anh ấy quen, hóa ra năm ngoái tôi gặp qua anh ấy.

怪不得这间屋子那么脏,原来一直没人住。

Chả trách căn nhà này bẩn thế, hóa ra thường xuyên không có người ở.  

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
11/11 11:15
首页 刷新 顶部