行业分类
中越对译:为了1
日期:2020-02-25 11:27  点击:324
 

为了孩子,妈妈放弃了原有的工作。

Vì con cái, người mẹ đã bỏ công việc vốn có.

为了见到房东,小王提前下班1小时。

Để gặp được chủ nhà, Tiểu Vương đã rời công sở trước một tiếng đồng hồ.

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
11/11 03:59
首页 刷新 顶部