行业分类
中越对译:为了2
日期:2020-02-25 11:34  点击:414
 

为了看望战友,老张特意从老家坐火车过来。

Để đi thăm đồng đội, ông Trương đã đặc biệt đáp tàu hỏa từ quê hương đến.

为了找个好保姆,李阿姨多花了100元。

Để tìm được người giúp việc tốt, cô Lý đã trả thêm 100 đồng.

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
11/11 03:59
首页 刷新 顶部