行业分类
中越对译:有的2
日期:2020-02-25 12:19  点击:280
 

有的人总是不自觉遵守纪律。

Có người luôn không tự giác tuân thủ kỷ luật.

有的时候我不知道怎样和她相处。

Có lúc tôi không biết cư xử như thế nào với chị ấy.

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
11/11 02:40
首页 刷新 顶部